Có 2 kết quả:

迦叶佛 jiā yè fó ㄐㄧㄚ ㄜˋ ㄈㄛˊ迦葉佛 jiā yè fó ㄐㄧㄚ ㄜˋ ㄈㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Buddha Kassapa (Pāli) or Kāśyapa (Skt) (one of the Buddhas of the past)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Buddha Kassapa (Pāli) or Kāśyapa (Skt) (one of the Buddhas of the past)

Bình luận 0